Có 1 kết quả:

晚安 wǎn ān ㄨㄢˇ ㄚㄋ

1/1

wǎn ān ㄨㄢˇ ㄚㄋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Good night!
(2) Good evening!

Bình luận 0